EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
devitrified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
devitrified
devitrify /di:'vitrifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm mờ (thuỷ tinh)
← Xem thêm từ devitrification
Xem thêm từ devitrify →
Từ vựng liên quan
d
fie
if
it
ri
tri
vitrified
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…