ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vitrification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vitrification


vitrification /,vitrifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…