ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ device driver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng device driver


device driver

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) chương trình điều khiển thiết bị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…