EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
device control character
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
device control character
device control character
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ký tự điều khiển thiết bị
← Xem thêm từ device code
Xem thêm từ device driver →
Từ vựng liên quan
ac
act
ce
ch
cha
char
character
co
con
cont
control
d
device
er
ha
ic
ice
nt
on
ra
rac
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…