ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ devastators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng devastators


devastator /'devəsteitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tàn phá, người phá huỷ, người phá phách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…