EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
devastative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
devastative
devastative
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tàn phá; phá phách; phá hủy
← Xem thêm từ devastations
Xem thêm từ devastator →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
d
st
sta
stative
ta
tat
ti
vas
vast
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…