EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stative
stative
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
biểu hiện trạng thái (động từ)
← Xem thêm từ statistology
Xem thêm từ stato- →
Từ vựng liên quan
at
s
st
sta
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…