ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detractors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detractors


detractor /di'træktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nói xấu, người phỉ báng, người gièm pha

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…