EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
detract
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
detract
detract /di'trækt/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
lấy đi, khấu đi
làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha, nói xấu
to detract from someone's merit
→ làm giảm công lao người nào
← Xem thêm từ detoxifying
Xem thêm từ detracted →
Từ vựng liên quan
ac
act
d
det
ra
rac
tract
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…