ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detergents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detergents


detergent /di'tə:dʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để làm sạch; để tẩy

danh từ


  (y học) thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…