EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deterge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deterge
deterge /di'tə:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm sạch (vết thương...); tẩy
← Xem thêm từ deter
Xem thêm từ detergent →
Từ vựng liên quan
d
det
deter
er
erg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…