ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detergent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detergent


detergent /di'tə:dʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để làm sạch; để tẩy

danh từ


  (y học) thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy

Các câu ví dụ:

1. In the ad for Qiaobi laundry detergent, a black man wolf-whistles at an attractive Chinese woman, who beckons him over.


2. She then stuffed a packet of laundry detergent into his mouth and shoved him into the washing machine.


Xem tất cả câu ví dụ về detergent /di'tə:dʤənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…