EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
detaching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
detaching
detach /di'tætʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
to detach a stamp
→ gỡ tem ra
(quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
@detach
tách ra
← Xem thêm từ detaches
Xem thêm từ detachment →
Từ vựng liên quan
ac
aching
ch
chin
d
det
detach
eta
hi
hin
in
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…