ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detaches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detaches


detach /di'tætʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
to detach a stamp → gỡ tem ra
  (quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ

@detach
  tách ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…