ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detachedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detachedness


detachedness /di'tætʃtnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính riêng biệt, tính tách rời
  sự không lệ thuộc; sự vô tư; sự không thiên kiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…