EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
detachedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
detachedness
detachedness /di'tætʃtnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính riêng biệt, tính tách rời
sự không lệ thuộc; sự vô tư; sự không thiên kiến
← Xem thêm từ detachedly
Xem thêm từ detaches →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ached
ch
d
det
detach
detached
eta
he
ss
ta
tache
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…