ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detached

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detached


detached /di'tætʃt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rời ra, tách ra, đứng riêng ra
a detached house → căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mình
to live a detached life → sống cuộc đời tách rời
  không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan
a detached view → quan điểm vô tư

@detached
  bị tách ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…