designation /,ddezig'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chỉ rõ, sự định rõ
sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm
sự gọi tên, sự mệnh danh
@designation
(logic học) sự chỉ; ký hiệu
Các câu ví dụ:
1. Obama's LGBT legacy For Obama, the monument designation in his last year in office could solidify his legacy as a defender of LGBT rights.
Xem tất cả câu ví dụ về designation /,ddezig'neiʃn/