ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ designating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng designating


designate /'dezignit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(đặt sau danh từ)
  được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)
ambassador designate → đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)

ngoại động từ


  chỉ rõ, định rõ
  chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm
to designate someone as... → chỉ định ai làm...
  đặt tên, gọi tên, mệnh danh
to designate someone by the name off... → đặt (gọi) tên ai là...

@designate
  xác định, chỉ, ký hiệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…