EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
describer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
describer
describer /dis'kraibə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tả, người mô tả, người miêu tả
← Xem thêm từ described
Xem thêm từ describes →
Từ vựng liên quan
be
crib
d
des
describe
er
esc
escribe
ri
rib
sc
scribe
scriber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…