ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ descents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng descents


descent /di'sent/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xuống
to make a parachute descent → nhảy dù xuống
  sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...)
  sự dốc xuống; con đường dốc
  nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời
to be of good descents → nhiều thế hệ liên tiếp
  sự truyền lại; sự để lại (tài sản...)
  (quân sự) cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích (từ đường biển vào)
  sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc

@descent
  sự giảm
  constrained d. sự giảm ràng buộc
  infinite d. sự giảm vô hạn
  quickest d., steepest d. sự giảm nhanh nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…