ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ descrambler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng descrambler


descrambler

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ hoàn hiệu, bộ giải nhiễu tín hiệu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…