EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
derailing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
derailing
derail /di'reil/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
, (thường) động tính từ quá khứ
làm trật bánh (xe lửa...)
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...)
← Xem thêm từ derailed
Xem thêm từ derailment →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailing
d
derail
er
era
in
li
ling
ra
rail
railing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…