ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ derailing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng derailing


derail /di'reil/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

, (thường) động tính từ quá khứ
  làm trật bánh (xe lửa...)

nội động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…