ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depositories

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depositories


depository /di'pɔzitəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
he is a depository of learning → ông ấy là cả một kho kiến thức
  người giữ đồ gửi

@depository
  hạ, giảm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…