ex. Game, Music, Video, Photography

"Depending on one's schedule, there are various routes one can take to Lao Cai during the harvest season.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lao. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Depending on one's schedule, there are various routes one can take to lao Cai during the harvest season.

Nghĩa của câu:

“Tùy thuộc vào lịch trình của mỗi người, có nhiều tuyến đường khác nhau mà người ta có thể đi đến Lào Cai trong mùa thu hoạch.

lao


Ý nghĩa

@lao
* tính từ, n; số nhiều laos, lao
- (thuộc) người Lào
- (thuộc) tiếng Lào

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…