ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depasture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depasture


depasture /di:'pɑ:stʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  gặm cỏ, ăn cỏ (trâu bò...)

ngoại động từ


  cho gặm cỏ chăn (trâu bò...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…