ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pasture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pasture


pasture /'pɑ:stʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồng cỏ, bãi cỏ
  cỏ (cho súc vật gặm)

ngoại động từ


  chăn thả (súc vật)
  ăn cỏ (ở đồng cỏ...)

nội động từ


  ăn cỏ, gặm cỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…