EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
denotology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
denotology
denotology /,di:ɔn'tɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đạo nghĩa học; luận thuyết về nghĩa vụ
← Xem thêm từ denotive
Xem thêm từ denouement →
Từ vựng liên quan
d
den
en
lo
log
logy
no
not
ology
ot
otology
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…