EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
denning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
denning
den /den/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp)
căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu
(thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc
← Xem thêm từ denned
Xem thêm từ denominable →
Từ vựng liên quan
d
den
en
in
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…