ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denned


den /den/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp)
  căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu
  (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…