EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
denim
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
denim
denim /'denim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải bông chéo
← Xem thêm từ denigrator
Xem thêm từ denims →
Từ vựng liên quan
d
den
en
ni
nim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…