ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denigrator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denigrator


denigrator /'denigreitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ phỉ báng, kẻ gièm pha, kẻ chê bai; kẻ bôi xấu, kẻ bôi nhọ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…