EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demulcent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demulcent
demulcent /di'mʌlsənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) làm dịu (viêm)
danh từ
(y học) thuốc làm dịu (viêm)
← Xem thêm từ demountable
Xem thêm từ demultiplex →
Từ vựng liên quan
ce
cent
d
dem
em
emu
en
ent
mu
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…