EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demountable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demountable
demountable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể tháo ra được
← Xem thêm từ demount
Xem thêm từ demulcent →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
d
dem
demo
demount
em
mo
mount
nt
ou
ta
tab
table
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…