EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demos
demos /'di:mɔs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
những người bình dân; dân chúng; quần chúng
← Xem thêm từ demoralizing
Xem thêm từ demosthenic →
Từ vựng liên quan
d
dem
demo
em
mo
mos
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…