EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demoralizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demoralizing
demoralize /di'mɔrəlaiz/ (demoralise) /di'mɔrəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại
làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng
← Xem thêm từ demoralizes
Xem thêm từ demos →
Từ vựng liên quan
d
dem
demo
em
in
li
mo
moral
moralizing
or
ora
oral
ra
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…