ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demonstrable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demonstrable


demonstrable /'demənstrəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể chứng minh được, có thể giải thích được

@demonstrable
  chứng minh được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…