EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demonstrability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demonstrability
demonstrability /,demənstrə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể chứng minh được, tính có thể giải thích được
← Xem thêm từ demons
Xem thêm từ demonstrable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
d
dem
demo
demon
demons
em
it
li
lit
mo
mon
on
ra
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…