ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demonetizations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demonetizations


Demonetization

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Quá trình phi tiền tệ hoá; giảm bớt sử dụng tiền mặt.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…