EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monetization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monetization
monetization /,mʌnitai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đúc thành tiền
sự cho lưu hành làm tiền tệ
← Xem thêm từ monetise
Xem thêm từ monetizations →
Từ vựng liên quan
at
ion
m
mo
mon
net
on
one
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…