ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delinquescent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delinquescent


delinquescent /,deli'kwesnt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tan ra
  (hoá học) chảy rữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…