ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deliquesce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deliquesce


deliquesce

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  tan ra
  <hóa> chảy rữa
  <lóng> tan biến đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…