EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
delinquescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
delinquescence
delinquescence /,deli'kwesns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tan ra
(hoá học) sự chảy rữa
← Xem thêm từ delinquesce
Xem thêm từ delinquescent →
Từ vựng liên quan
ce
d
del
deli
delinquesce
el
en
esc
in
li
qu
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…