ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delicatessen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delicatessen


delicatessen /,delikə'tesn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  món ăn ngon (bán sẵn)
  cửa hàng bán các món ăn ngon

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…