ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delicacy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delicacy


delicacy /'delikəsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú
delicacy of features → vẻ duyên dáng thanh tú của nét mặt
  sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ
delicacy of health → sức khoẻ mỏng manh
  sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại
to play the violin with a delicacy of touch → chơi viôlông với những ngón tay vuốt dây mềm mại
  sự tế nhị, sự khó xử
a position of extreme delicacy → hoàn cảnh hết sức khó xử
diplomatic negotiation of great delicacy → những cuộc thương lượng ngoại giao hết sức tế nhị
  sự lịch thiệp, sự nhã nhặn
  tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (người...); tính nhạy (cân, la bàn...)
  đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị
table delicacies → món ăn ngon

@delicacy
  (giải tích) tính sắc sảo, tinh vi (của phương pháp)

Các câu ví dụ:

1. Bird’s nests, which are created from the solidified saliva of birds, are considered a delicacy in some countries due to their high nutritional value, but are prohibited from entering the United States for fear of viral bird diseases.

Nghĩa của câu:

Yến sào, được tạo ra từ nước bọt đông đặc của chim, được coi là món ngon ở một số quốc gia do giá trị dinh dưỡng cao, nhưng bị cấm nhập cảnh vào Hoa Kỳ vì lo ngại các bệnh do virus gây ra.


2. Ramie cakes usually have a square shape, but the delicacy in Gia Village takes on a round form.


3. Fetal duck eggs, which contain a developing duck embryo, are a delicacy in some Southeast Asian countries.


4. Jackfruit seed Jackfruit seeds are often discarded in Vietnam, but this pedestrian delicacy has found its way onto Japan's kitchen tables.


5. Vietnam has never considered chicken feet a delicacy, unlike the Chinese, who named dim sum 'phoenix spring rolls'.


Xem tất cả câu ví dụ về delicacy /'delikəsi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…