ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delicacies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delicacies


delicacy /'delikəsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú
delicacy of features → vẻ duyên dáng thanh tú của nét mặt
  sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ
delicacy of health → sức khoẻ mỏng manh
  sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại
to play the violin with a delicacy of touch → chơi viôlông với những ngón tay vuốt dây mềm mại
  sự tế nhị, sự khó xử
a position of extreme delicacy → hoàn cảnh hết sức khó xử
diplomatic negotiation of great delicacy → những cuộc thương lượng ngoại giao hết sức tế nhị
  sự lịch thiệp, sự nhã nhặn
  tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (người...); tính nhạy (cân, la bàn...)
  đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị
table delicacies → món ăn ngon

@delicacy
  (giải tích) tính sắc sảo, tinh vi (của phương pháp)

Các câu ví dụ:

1. Da Nang's dames serve up street cuisine Rooftop romance in Da Nang's lofty bars Street cuisine in the coastal city of Da Nang has churned out numerous delicacies that cost hardly more than fifty cents.

Nghĩa của câu:

Đà Nẵng phục vụ ẩm thực đường phố Sự lãng mạn trên tầng thượng trong những quán bar cao cấp ở Đà Nẵng Ẩm thực đường phố ở thành phố biển Đà Nẵng đã mang đến cho bạn vô số món ngon mà giá không quá năm mươi xu.


Xem tất cả câu ví dụ về delicacy /'delikəsi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…