ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Deindustrialization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Deindustrialization


Deindustrialization

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Phi công nghiệp hoá.
+ Sự phát triển trong một nền kinh tế quốc dân theo hướng tăng tỷ trọng của nghành dịch vụ trong tổng sản phẩm quốc nội hoặc trong số việc làm trong các ngành dịch vụ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…