ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deindustrialization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deindustrialization


deindustrialization

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xu hướng giảm công nghiệp hoá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…