EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deigns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deigns
deign /dein/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố
he did not deign me a look
→ hắn ta không thèm nhìn đến tôi
to deign no reply
→ không thèm trả lời
← Xem thêm từ deigning
Xem thêm từ Deindustrialization →
Từ vựng liên quan
d
deign
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…