ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deigning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deigning


deign /dein/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố
he did not deign me a look → hắn ta không thèm nhìn đến tôi
to deign no reply → không thèm trả lời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…