ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ degauss

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng degauss


degauss /'di:gaus/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…